Bộ Võng (网)
Bính âm: | wǎng |
---|---|
Kanji: | 網頭 amigashira |
Bạch thoại tự: | bong |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | móhng |
Quốc ngữ La Mã tự: | woang |
Hangul: | 그물 geumul |
Wade–Giles: | wang3 |
Việt bính: | mong5 |
Hán-Việt: | võng |
Hán-Hàn: | 망 mang |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄤˇ |
Kana: | ボー, あみ bō, ami |